- Mô tả sản phẩm
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo |
pH |
-2.00 đến 16.00 pH |
mV |
±699.9 mV; ±2000 mV |
|
Nhiệt độ |
-20 đến 120.0°C (-4.0 to 248.0°F) |
|
Độ phân giải |
pH |
0.01 pH |
mV |
0.1 mV (±699.9 mV) ; 1 mV (±2000 mV) |
|
Nhiệt độ |
0.1°C |
|
Độ chính xác |
pH |
±0.01 pH |
mV |
±0.2 mV (±699.9 mV); ±1 mV (±2000 mV) |
|
Nhiệt độ |
±0.4°C (không gồm sai số đầu dò) |
|
Đầu vào pH |
1012 Ohm |
|
CAL Check pH |
có |
|
Chuẩn pH |
Tự động, 1 đến 5 điểm với 7 giá trị đệm (pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) |
|
Bù nhiệt |
Bằng tay hoặc tự động (với HI7669/2W) hoặc bằng tay -20 đến 120 °C |
|
Điện cực pH |
HI 1131P, thân thủy tinh, cổng kết nối BNC+pin, cáp 1m |
|
Điện cực nhiệt độ |
HI 7669/2W với cáp 1m |
|
Lưu dữ liệu |
đến 100 bản ghi |
|
Nguồn điện |
adapter 12 VDC |
|
Kết nối PC |
RS232 |
|
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
|
Kích thước |
240 x 182 x 74 mm |
|
Bảo hành |
12 tháng cho thân máy và 06 tháng cho điện cực |
|
Cung cấp gồm |
HI221 được cung cấp với điện cực pH HI1131P, đầu dò nhiệt độ HI 7669/2W, giá đỡ điện cực HI 76404, gói dung dịch pH 4.01 HI70004, gói dung dịch pH 7.01 HI70007, dung dịch châm điện cực (30 mL), adapter 12 VDC và hướng dẫn. |