- Mô tả sản phẩm
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
Thiết bị thí nghiệm nuôi cấy sinh học IKA Algaemaster 10 - thiết bị lí tưởng cho các nhà khoa học nhằm tái tạo các điều kiện lí tưởng để nuôi cấy các sinh vật hướng quang chẳng hạn như các vi tảo. Là những yếu tố ngày càng được quan tâm trong lĩnh vực khoa học chuyển đổi; ví dụ. Nghiên cứu thuốc trong ngành dược phẩm.
- Chống ăn mòn bởi nước mặn, nắp đậy và bình chứa có thể được tiệt trùng hoàn toàn bằng nồi hấp
- Các chi tiết và linh kiện không chứa kim loại, không gây ảnh hưởng tới các sinh vật nhạy kim loại
- Vật liệu bề mặt của sản phẩm: thủy tinh borosilic, PTFE, Ultem®
- Điều khiển các yếu tố như nhiệt độ, ánh sáng, quá trình khuấy, pH và đường dẫn khí, lỏng bằng máy tính
- Tập hợp dữ liệu một cách đơn giản thông qua USB
Phạm vi cung cấp
- Bình phản ứng 10 lít với bộ gá lắp nhanh
- Nắp đậy chế tạo từ vật liệu Ultem®
- Bộ phận điều khiển
- 2 Bảng LED
- Cảm biến nhiệt độ PT 100
- Cảm biến pH
- Vòi phun
- Tấm đế
- Mô-tơ khuấy và thanh khuấy với bộ dẫn động có thể thay đổi chiều cao
Thể tích hiệu dụng tối thiểu |
6000 ml |
Thể tích hiệu dụng tối đa |
10000 ml |
Thể tích hiệu dụng tối thiểu với đầu dò . |
6000 ml |
Độ nhớt tối đa |
100 mPas |
Dải tốc độ |
10 - 100 rpm |
Thời gian hoạt động cho phép |
100 % |
Độ phân giải phép đo nhiệt độ |
0.1 K |
Dải đo pH tối thiểu |
0 pH |
Dải đo pH tối đa |
13 pH |
Độ chính xác phép đo pH |
0.1 pH |
Độ phân giải phép đo pH |
0.01 pH |
Tốc độ tối thiểu (điều chỉnh được) |
10 rpm |
Nhiệt độ môi trường làm lạnh tối thiểu |
4 °C |
Nhiệt độ môi trường làm lạnh tối đa |
60 °C |
Độ lệch tốc độ |
5 ±rpm |
Hiển thị tốc độ |
TFT |
Điều khiển quá trình gia nhiệt |
TFT |
Kết nối cảm biến nhiệt độ ngoài |
PT 100 |
Khóa gắn đũa khuấy |
Trục ra chuyên dụng |
Hẹn giờ |
Có |
Hiển thị thời gian |
TFT |
Điều khiển tốc độ |
1 RPM mỗi bước |
Kiểu làm mát |
Dòng chảy |
Hiển thị nhiệt độ |
có |
Kiểm soát nhiệt độ |
PT 100 |
Cảm biến nhiệt độ làm việc |
PT 100 |
Hiển thị nhiệt độ làm việc |
TFT |
Hiển thị chế độ hoạt động với cảm biến ngoài |
yes |
Đảo chiều quay |
yes |
Cổng giao diện dụng cụ đo pH |
yes |
Hiển thị giá trị pH |
TFT |
Kích thước (W x H x D) |
800 x 1000 x 600 mm |
Trọng lượng |
38 kg |
Nhiệt độ phòng cho phép |
5 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối cho phép |
80 % |
Cấp bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN EN 60529 |
IP 21 |
Giao diện RS 232 |
yes |
Cổng USB |
yes |
Đầu ra Analog |
no |
Điện áp |
100 - 240 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất đầu vào |
375 W |