- Mô tả sản phẩm
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
Máy đo nhiệt lượng IKA C 5000 control package 2/12
Là hệ thống duy nhất cho phép lựa chọn 3 chế độ đo: đoạn nhiệt (xấp xỉ 14-18 phút) isoperibolic (xấp xỉ 22 phút) và động (rút ngắn thời gian; xấp xỉ 10 phút) Tự động hóa cao và phụ kiện mở rộng đa dạng.
Tự động cấp, điều chỉnh nhiệt độ, xả nước
● Tự động cấp oxy cho bình phá mẫu
● Tự động xác định bình phá mẫu
● Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ASTM D1989,
ASTM D5468, ASTM E711
● Đầu kết nối cho: máy in, màn hình và giá mẫu C 5020
● Phần mềm với giao diện thân thiện C 5040 CalWin điều khiển thiết bị và quản lý dữ liệu (phụ kiện)
● Có thể tích hợp LIMS
● Bình chống halogen đặc biệt sử dụng để phá mẫu halogen hoặc sulfur (phụ kiện)
● Có thể sử dụng chén nung C 14 (cần phụ kiển C5010.4)
● Hóa chất tiêu hao để hiệu chuẩn và chạy máy lần đầu được giao kèm thiết bị.
Measuring range max. |
40000 J |
Measuring mode adiabatic 22°C |
On Request |
Measuring mode dynamic 22°C |
On Request |
Measuring mode isoperibol 22°C |
On Request |
Measuring mode adiabatic 25°C |
yes |
Measuring mode dynamic 25°C |
yes |
Measuring mode isoperibol 25°C |
yes |
Measuring mode dynamic 30°C |
no |
Measuring mode isoperibol 30°C |
no |
Measuring mode double dry (ISO 1928) |
no |
Measuring time adiabatic approx. |
15 min |
Measuring time dynamic approx. |
10 min |
Measuring time isoperibol approx. |
22 min |
Reproducibility adiabatic (1g benzoic acid NBS39i) |
0.05 %RSD |
Reproducibility dynamic (1g benzoic acid NBS39i) |
0.1 %RSD |
Reproducibility isoperibol (1g benzoic acid NBS39i) |
0.05 %RSD |
Working temperature max. |
25 °C |
Temperature measurement resolution |
0.0001 K |
Cooling medium temperature min. |
10 °C |
Cooling medium temperature max. |
19 °C |
Cooling medium permissible operating pressure |
9 bar |
Cooling medium |
tap water |
Type of cooling |
flow |
Flow rate min. |
18 l/h |
Flow rate max. |
42 l/h |
Rec. flow rate at 18°C |
40 l/h |
Oxygen operating pressure max. |
40 bar |
Interface scale |
RS232 |
Interface printer |
Centronix |
Interface PC |
RS232 |
Interface test rack |
yes |
Interface ext. monitor |
no |
Interface ext. keyboard |
no |
Oxygen filling |
yes |
Degasification |
yes |
Decomposition detection |
yes |
Decomposition vessel C 5010 |
yes |
Analysis according to DIN 51900 |
yes |
Analysis according to ASTM D240 |
yes |
Analysis according to ASTM D4809 |
yes |
Analysis according to ASTM D1989 |
yes |
Analysis according to ASTM D5468 |
yes |
Analysis according to ASTM D5865 |
yes |
Analysis according to ASTM E711 |
yes |
Dimensions (W x H x D) |
560 x 400 x 380 mm |
Weight |
42 kg |
Permissible ambient temperature |
20 - 25 °C |
Permissible relative humidity |
80 % |
Protection class according to DIN EN 60529 |
IP 21 |
RS 232 interface |
yes |
Voltage |
230 V |
Frequency |
50/60 Hz |
Power input |
1300 W |