- Mô tả sản phẩm
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
Máy đo nhiệt lượng IKA C 2000 basic version 2
Là một máy đo nhiệt lượng xác định tổng nhiệt lượng của chất lỏng và các mẫu rắn. Tự động hóa cao và dễ dàng sử dụng. Ngoài chu trình đo theo phương pháp isoperibolic (static jacket) còn có chu trình đo theo phương pháp động (rút ngắn thời gian đo). Hệ thống cần được kết nối với một máy điều nhiệt như IKA KV 600 (phụ kiện) hoặc một đường nước vào cố định. Hệ thống được trang bị hệ thống điều khiển tiện lợi
Bảo hành: 12 tháng
● Tự động cấp, điều chỉnh nhiệt độ, xả nước
● Tự động cấp oxy cho bình phá mẫu
● Tự động xác định bình phá mẫu
● Tự động đốt mẫu
● Phù hợp các tiêu chuẩn DIN 51900,ISO 1928, ASTM D240, ASTM D4809, ASTM D5865, ASTM D1989,
ASTM D5468, ASTM E711
● Các phương pháp làm việc: isoperibol, thời gian đo: xấp xỉ 22 phút/ dynamic, thời gian đo: xấp xỉ 7 phút
● Nhỏ gọn, thiết kế dạng mô đun tiện dụng
● Cấp nước mát qua máy điều nhiệt như IKA KV 600 (phụ kiện) hoặc nguồn nước cố định (khuyến cáo dùng điều áp C25)
● Đầu kết nối cho: máy in, màn hình và giá mẫu C 5020
● Phần mềm với giao diện thân thiện C 5040 CalWin điều khiển thiết bị và quản lý dữ liệu
● Có thể điều khiển 8 ống đo chỉ với 1 PC, sử dụng card PCI 8.2 (phụ kiện)
● Có thể tích hợp LIMS
● Bình chống halogen đặc biệt sử dụng để phá mẫu halogen hoặc sulfur (phụ kiện)
● Có thể sử dụng chén nung C 14 (cần phụ kiển C5010.4)
● Hóa chất tiêu hao để hiệu chuẩn và chạy máy lần đầu được giao kèm thiết bị.
Measuring range max. |
40000 J |
Measuring mode dynamic 25°C |
yes |
Measuring mode isoperibol 25°C |
yes |
Measuring mode dynamic 30°C |
yes |
Measuring mode isoperibol 30°C |
yes |
Measuring time dynamic approx. |
7 min |
Measuring time isoperibol approx. |
22 min |
Reproducibility dynamic (1g benzoic acid NBS39i) |
0.1 %RSD |
Reproducibility isoperibol (1g benzoic acid NBS39i) |
0.05 %RSD |
Working temperature max. |
30 °C |
Temperature measurement resolution |
0.0001 K |
Cooling medium temperature min. |
12 °C |
Cooling medium temperature max. |
28 °C |
Cooling medium permissible operating pressure |
1.5 bar |
Cooling medium |
tap water |
Type of cooling |
flow |
Flow rate min. |
0.3 l/h |
Flow rate max. |
70 l/h |
Oxygen operating pressure max. |
40 bar |
Interface scale |
RS232 |
Interface printer |
Centronix |
Interface PC |
RS232 |
Interface test rack |
yes |
Interface ext. monitor |
yes |
Interface ext. keyboard |
yes |
Oxygen filling |
yes |
Decomposition detection |
yes |
Decomposition vessel C 5012 |
yes |
Analysis according to DIN 51900 |
yes |
Analysis according to ASTM D240 |
yes |
Analysis according to ASTM D4809 |
yes |
Analysis according to ASTM D1989 |
yes |
Analysis according to ASTM D5468 |
yes |
Analysis according to ASTM D5865 |
yes |
Analysis according to ASTM E711 |
yes |
Dimensions (W x H x D) |
440 x 500 x 450 mm |
Weight |
30 kg |
Permissible ambient temperature |
20 - 25 °C |
Permissible relative humidity |
80 % |
Protection class according to DIN EN 60529 |
IP 21 |
RS 232 interface |
yes |
Voltage |
220 - 240 V |
Frequency |
50/60 Hz |
Power input |
1800 W |