- Mô tả sản phẩm
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
Máy khuấy từ IKA Plate (RCT digital) thế hệ mới:
- Tuổi thọ vận hành lâu dài
- Công nghệ IKA SmartTemp® - Duy trì phản ứng và bền hóa chất
- Chức năng hẹn giờ và đếm ngược tích hợp để kiểm soát các phản ứng nhạy động lực học và các tín hiệu cảnh báo
- Mặt phẳng khuấy mạnh mẽ hơn với bản cập nhật firmware có thể được cài đặt qua cổng USB
Ngỏ vào định mức động cơ |
9 W |
Chiều quay |
phải/trái |
Hiển thị giá trị tốc độ cài đặt |
LCD |
Hiển thị giá trị tốc độ thực |
LCD |
Điều khiển tốc độ |
Núm xoay |
Dải tốc độ |
50 - 1500 rpm |
Độ chính xác tốc độ cài đặt |
10 rpm |
Chiều dài thanh khuấy tối thiểu |
30 mm |
Chiều dài thanh khuấy tối thiểu |
80 mm |
Nhiệt độ tấm gia nhiệt tăng khi khuấy ở tốc độ max (Nhiệt độ phòng: 22°C/thời gian:1h) |
8 +K |
Công suất gia nhiệt |
600 W |
Hiển thị giá trị nhiệt độ cài đặt |
LCD |
Hiển thị giá trị tốc độ cài đặt |
LCD |
Đơn vị nhiệt độ |
°C / °F |
Dải nhiệt độ gia nhiệt |
Nhiệt độ phòng +nhiệt độ tự gia nhiệt thiết bị - 310 °C |
Kiểm soát gia nhiệt |
Núm xoay |
Dải cài đặt nhiệt độ tối thiểu |
0 °C |
Dải cài đặt nhiệt độ tối đa |
310 °C |
Độ phân giải cài đặt nhiệt của tấm gia nhiệt |
1 K |
Kết nối cảm biến nhiệt độ ngoài |
PT1000, ETS-D5, ETS-D6 |
Tốc độ gia nhiệt trung bình |
7 K/min |
Độ phân giải cài đặt nhiệt độ |
1 K |
Mạch an toàn điều chỉnh được nhỏ nhất |
50 °C |
Mạch an toàn điều chỉnh được tối đa |
370 °C |
Vật liệu tấm gia nhiệt |
Hợp kim nhôm |
Kích thước tấm gia nhiệt |
Ø 135 mm |
Đảo chiều xoay tự động |
có |
Mode khuấy gián đoạn |
có |
Đo độ dạng độ nhớt |
có |
Chức năng phát hiện thanh khuấy gãy |
không |
Cài đặt thời gian |
có |
Đo pH |
không |
Biểu đồ |
không |
Chương trình |
không |
Cảm biến (Error 5) |
có |
Chức năng cân |
không |
Độ lệch tốc độ (không tải , điện áp danh nghĩa, ở 1500rpm + 25 °C) |
2 ±% |
Tốc độ gia nhiệt (1l H2O in H1500) |
7 K/min |
Độ chính xác điều khiển gia nhiệt của tấm (ở 100°C) |
5 ±K |
Độ chính xác điều khiển gia nhiệt với PT1000 ngoài (500ml H2O trong beaker 600ml , thanh khuấy 40mm ,600rpm, 50°C) |
0.5 ±K |
Độ chính xác điều khiển gia nhiệt với ETS-D5 (500ml H2O trong beaker 600ml , thanh khuấy 40mm ,600rpm, 50°C) |
0.5 ±K |
Độ chính xác điều khiển gia nhiệt với (500ml H2O trong beaker 600ml , thanh khuấy 40mm ,600rpm, 50°C) |
0.2 ±K |
Kích thước (W x H x D) |
160 x 85 x 270 mm |
Trọng lượng |
2.4 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép |
5 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối cho phép |
80 % |
DIN EN 60529 Cấp bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN EN 60529 |
IP 42 |
Cổng giao diện RS 232 |
có |
Cổng giao diện USB |
có |
Ngõ ra Analog |
không |
Điện áp |
220 - 230 / 115 / 100 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất đầu vào |
650 W |
Công suất đầu vào chế độ standby |
1.6 W |