- Mô tả sản phẩm
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
Máy đo nhiệt lượng IKA C 6000 isoperibol Package 1/10
Tổng hợp công nghệ hiện đại, đa dạng và tự động (đoạn nhiệt, isoperibolic, dynamic) trong một thiết bị duy nhất. Tuân theo mọi tiêu chuẩn như DIN, ISO, ASTM, GOST và GB. Người sử dụng có thể lựa chọn giữa ba nhiệt độ bắt đầu (22 ºC, 25 ºC, 30 ºC) trong mỗi chế độ đo: đoạn nhiệt , isoperibol hoặc dynamic. Nhờ đầu bình phá mẫu thiết kế dạng cầu, độ dày được giảm bớt, truyền nhiệt nhanh hơn, rút ngắn thời gian đo. Nhiều cổng kết nối khác nhau, thỏa mãn các yêu cầu đặc biệt của người sử dụng. Quản lý dữ liệu và tích hợp LIMS với phần mềm C 6040 Calwin (phụ kiện).
● Tự động đốt
● Tự động cấp và xả nước
● Tự động cấp, xả oxy
● Công nghệ RFID tự động xác định bình phá mẫu
● Thiết kế bình phá mẫu mới cho thời gian chuẩn bị mẫu nhanh và dễ dàng
● Có thể sử dụng cùng 1 máy làm mát (ví dụ KV 600)
● Màn hình cảm ứng dễ dử dụng và tiện lợi
● Biều đồ và hiệu chuẩn với tiêu chuẩn quốc tế
● Cổng Ethernet để quản lý dữ liệu thông qua server FTP hay kết nối với máy in mạng
● Thẻ nhớ SD cho phép quản lý dữ liệu cũng như cập nhật phần mềm
Measuring range max. |
40000 J |
Working temperature min. |
22 °C |
Working temperature max. |
30 °C |
Temperature measurement resolution |
0.0001 K |
Cooling medium temperature min. |
12 °C |
Cooling medium temperature max. |
27 °C |
Cooling medium permissible operating pressure |
1.5 bar |
Cooling medium |
tap water |
Type of cooling |
flow |
Chiller |
KV600NR |
Flow rate min. |
60 l/h |
Flow rate max. |
70 l/h |
Rec. flow rate at 18°C |
60 l/h |
Oxygen operating pressure max. |
40 bar |
Interface scale |
RS232 |
Interface printer |
USB |
Interface PC |
RS232 |
Interface test rack |
yes |
Interface ext. keyboard |
yes |
Oxygen filling |
yes |
Degasification |
yes |
Decomposition detection |
yes |
Decomposition vessel C 6010 |
yes |
Analysis according to DIN 51900 |
yes |
Analysis according to GB T213 |
yes |
Dimensions (W x H x D) |
500 x 425 x 450 mm |
Weight |
29 kg |
Permissible ambient temperature |
20 - 25 °C |
Permissible relative humidity |
80 % |
Protection class according to DIN EN 60529 |
IP 20 |
RS 232 interface |
yes |
USB interface |
yes |
Voltage |
220 - 240 / 100 - 120 V |
Frequency |
50/60 Hz |
Power input |
2000 W |