- Mô tả sản phẩm
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
Bể ổn nhiệt IKA CBC 5 control là thiết bị làm lạnh và gia nhiệt tuần hoàn với công suất gia nhiệt và làm mát mạnh mẽ, khoảng nhiệt độ hoạt động từ 25 ° C đến + 200 ° C. Phù hợp cho các ứng dụng tích hợp thêm thiết bị từ bên ngoài nhờ bơm áp suất và bơm hút. Hệ thống bảo ôn chất lượng cao cho phép gia nhiệt nhanh chóng và làm giảm nhiệt lượng đầu vào ở nhiệt độ thấp. Tất cả các thông số đều có thể được quản lí một cách khoa học (đọc, theo dõi và ghi lại hoàn toàn) bằng phần mềm (ví dụ: labworldsoft (r) hoặc các lệnh NAMUR).
- Được trang bị bơm hút/áp suất hiệu năng cao (tốc độ được kiểm soát)
- Màn hình TFT tiêu chuẩn công nghiệp thiết kế trực quan (hiển thị tốc độ của bơm, nhiệt độ)
- Bảng mạch anh toàn điều chỉnh được
- Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh
- Van xả an toàn
- Cổng giao diện USB / RS 232 (labworldsoft(r) cho phép nâng cấp phần mềm trực tuyến
- Có thể kết nối thêm đầu dò đo nhiệt độ bên ngoài (PT100) và van solenoid tùy chọn thêm (multi-IO port)
- Danh mục an toàn III (FL, DIN 12876)
- Bộ điều khiển không dây có thể tháo rời cho phép vận hành từ xa, chẳng hạn từ bên ngoài của tủ hút đóng kín
Loại ứng dụng |
Bể ổn nhiệt |
Phân loại theo. DIN 12876 |
III |
Định danh theo DIN 12876 |
FL |
Chất tải lạnh |
R134a |
Trọng lượng chất tải lạnh |
230 g |
Áp suất tối đa |
20 bar |
Công suất gia nhiệt ngõ ra |
2500 W |
Công suất làm mát (@20°C) |
350 W |
Công suất làm mát (@10°C) |
320 W |
Công suất làm mát (@0°C) |
270 W |
Công suất làm mát (@-10°C) |
190 W |
Công suất làm mát (@-20°C) |
80 W |
Công suất làm mát (@ -20°C; 3200 rpm) |
130 W |
Công suất làm mát (@ 20°C; 3200 rpm) |
400 W |
Nhiệt độ làm việc, min. |
-25 °C |
Nhiệt độ làm việc, max. |
200 °C |
Nhiệt độ vận hành, min. |
-25 °C |
Hiển thị nhiệt độ |
yes |
Độ ổn định nhiệt độ theo DIN 12876 (@+70°C) |
0.02 ±K |
Kiểm soát nhiệt độ |
PT 100 |
Cảm biến nhiệt độ làm việc |
PT 100 |
Cảm biến nhiệt độ an toàn |
PT1000 |
Hiển thị nhiệt độ làm việc |
TFT |
Hiển thị nhiệt độ an toàn |
TFT |
Kết nối cảm biến nhiệt độ ngoài |
PT 100 |
Độ phân giải hiển thị |
0.1 K |
Hiển thị chế độ hoạt động với cảm biến ngoài |
yes |
Chức năng cảnh báo quang học |
yes |
Chức năng cảnh báo âm thanh |
yes |
Chức năng cảnh báo quá nhiệt |
yes |
Chức năng cảnh báo chưa đủ nhiệt |
yes |
Bảng mạch an toàn tùy chỉnh, min. |
0 °C |
Bảng mạch an toàn tùy chỉnh, max. |
260 °C |
Bảo vệ sub-level |
yes |
Dung tích điền đầy, min. |
5 l |
Dung tích điền đầy, max. |
7 l |
Loại bơm |
Bơm áp suất- / Bơm hút |
Có thể điều chỉnh công suất bơm |
yes |
Áp lực tối đa của bơm (lưu lượng dòng xả bằng 0) |
0.61 bar |
Bơm áp suất (Đầu hút) (lưu lượng bằng 0) |
0.45 bar |
Lưu lượng, max. (áp suất ngược bằng 0 bar) |
31 l/min |
Kết nối bơm |
M16x1 |
Chiều sâu bể, min. |
150 mm |
Tùy chọn hiệu chuẩn |
yes |
Thông số kĩ thuật theo tiêu chuẩn |
DIN 12876 |
Kích thước (W x H x D) |
275 x 690 x 490 mm |
Trọng lượng |
39.5 kg |
Nhiệt độ phòng cho phép |
5 - 32 °C |
Độ ẩm tương đối cho phép |
80 % |
Cấp bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN EN 60529 |
IP 21 |
Cổng giao tiếp RS 232 |
yes |
Cổng USB |
yes |
Nguồn điện |
230 / 100 - 115 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất đầu vào |
3000 W |