- Mô tả sản phẩm
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
Tủ sấy hiện số dung tích 225 lít
Tủ sấy thí nghiệm
Hãng sản xuất: Syhunan
Xuất xứ: Trung Quốc
Model: 101-3A
Thông tin sản phẩm:
Tủ sấy dùng cho các phòng thí nghiệm, kiểm định, đo lường, thử nghiệm và phân tích các mẫu sản phẩm, dụng cụ, nguyên liệu ứng dụng cho các lĩnh vự y tế, môi trường, nhà máy sản xuất, các trường đại học và viện nghiên cứu, các trung tâm phân tích…
- Sử dụng cấp nhiệt dạng thanh, do đó nhanh chóng đạt nhiệt mức độ sấy.
- Bộ phận phát nhiệt được phân bố đều quanh vách và dưới đáy giúp nhiệt độ độ lên đều và nhanh.
- Tích hợp chức năng quạt tuần hoàn giúp cho nhiệt độ sấy được phân bố đồng đều trong tủ.
- Hoàn toàn tùy ý cài đặt trước nhiệt độ trong tủ.
- Hiển thị số nhiệt độ sấy trên màn hình kỹ thuật số LED.
- Đơn vị điều chỉnh nhiệt độ 1°C giúp đạt mức độ chính xác cao.
- Vỏ ngoài làm bằng thép tấm sơn phủ.
Thông số kỹ thuật chính:
- Yếu tố gia nhiệt: Gia nhiệt từ hai mặt
- - Thế tích: 225 lít
- - Nhiệt độ max: 2500C
- - Độ chính xác nhiệt độ: ±10C
- - Kích thước trong: 600 x 500 x 750mm
- - Kích thước ngoài: 862 x 622 x 985mm
- - Điện áp: 220V/50Hz
- - Công suất: 4000W
Đặc điểm :
- - Tủ được chế tạo làm bằng thép cán nguội
- - Tủ được tích hợp bộ điều khiển thông minh PID và màn hình hiển thị kỹ thuật số
với chức năng đặt giờ và bảo vệ quá nhiệt
- - Độ ồn thấp cho phép máy hoặt động liên tục trong thời gian dài
Model |
Đơn vị |
101-1A |
101-2A |
101-3A |
101-4A |
|
Dung tích |
Lít |
71 |
136 |
225 |
640 |
|
Điện áp |
V |
220 |
220 |
220 |
380/220 |
|
Tần số |
HZ |
50 |
50 |
50 |
50 |
|
Số khay sấy |
Cái |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Công suất |
KW |
2.4 |
3 |
5 |
8 |
|
Nhiệt độ Max |
℃ |
300 |
300 |
300 |
300 |
|
Nhiệt độ cài đặt |
℃ |
±1 |
±1 |
±1 |
±1 |
|
Công suất quạt |
KW |
0.04 |
0.04 |
0.04 |
0.04 |
|
Kích thước trong |
Sâu (d) |
mm |
350 |
450 |
500 |
800 |
Rộng (w) |
mm |
450 |
550 |
600 |
800 |
|
Cao (h) |
mm |
450 |
550 |
750 |
1000 |
|
Kích thước ngoài |
Sâu (d/) |
mm |
500 |
600 |
650 |
1020 |
Rộng (w) |
mm |
810 |
910 |
960 |
1240 |
|
Cao (h) |
mm |
813 |
913 |
1113 |
1410 |