Thiết bị - Hóa Chất - Vật Tư Thí Nghiệm  Châu Giang

Máy xọc then B5050

Còn hàng

Liên hệ

B5050插床

主要技术参数 单位 B5050插床
滑枕最大插削长度 mm 500
工件最大重量 ky 2000
滑枕倾斜角度(左右方向) ºdeg ±10
工作台直径 mm 1000
滑枕调整距离 mm 430
刀具支撑面至床身前臂间距离 mm 990
工作台面至滑架下端间距离 mm 740
工作台纵向行程 mm 1000
工作台横向行程 mm 660
滑枕往复次数 times min 9,12.5,18.25,36,50
工作台纵横机动进给量范围毫米/滑枕往复一次 mm 0.1,0.2,0.30.4,0.6,1.2
工作台回转机动进给量范围分/滑枕往复一次 dr/per 3,6,9,12,18,36
最大切削力 n 16000
快移电动机 r.p.m 1.5kw 1440
主传动电动机 r.p.m 7.5kw.1400
冷却泵电动机 r.p.m 0.125kw 2800
机床净重(约) T 10.3T
外形尺寸(长×宽×高) mm 3480×2085×3307
Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất

Sản phẩm bán chạy

Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Hotline: