- Mô tả sản phẩm
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
B5050插床
主要技术参数 | 单位 | B5050插床 |
滑枕最大插削长度 | mm | 500 |
工件最大重量 | ky | 2000 |
滑枕倾斜角度(左右方向) | ºdeg | ±10 |
工作台直径 | mm | 1000 |
滑枕调整距离 | mm | 430 |
刀具支撑面至床身前臂间距离 | mm | 990 |
工作台面至滑架下端间距离 | mm | 740 |
工作台纵向行程 | mm | 1000 |
工作台横向行程 | mm | 660 |
滑枕往复次数 | times min | 9,12.5,18.25,36,50 |
工作台纵横机动进给量范围毫米/滑枕往复一次 | mm | 0.1,0.2,0.30.4,0.6,1.2 |
工作台回转机动进给量范围分/滑枕往复一次 | dr/per | 3,6,9,12,18,36 |
最大切削力 | n | 16000 |
快移电动机 | r.p.m | 1.5kw 1440 |
主传动电动机 | r.p.m | 7.5kw.1400 |
冷却泵电动机 | r.p.m | 0.125kw 2800 |
机床净重(约) | T | 10.3T |
外形尺寸(长×宽×高) | mm | 3480×2085×3307 |
Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
Sản phẩm liên quan
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Sản phẩm bán chạy
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ