- Mô tả sản phẩm
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
Máy đo độ dày lớp phủ GM210
Hãng sản xuất: Benetech
Model: GM210
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông tin chung về thiết bị GM210:
Máy đo độ dày vật liệu là thiết bị giúp đo độ dày lớp phủ của vật liệu không từ tính được ứng dụng để đo độ dày lớp sơn, lớp phủ, lớp mạ ngoài bảo vệ vật liệu, cho phép xác định chất lượng của lớp phủ mà không làm ảnh hưởng đến bề mặt sơn phủ trong quá trình đo đạc.
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210 là một máy đo độ dày lớp phủ bảo vệ cho phép đo nhanh, chính xác và không phá hủy độ dày của lớp phủ không từ tính (như sơn và phim) trên các bề mặt kim loại. Sản phẩm này đã được ứng dụng rộng rãi trong đo lường, gia công kim loại, công nghiệp hoá chất, kiểm tra hàng hóa và các lĩnh vực khác.
Tính năng nổi bật của máy đo độ dày lớp phủ GM210:
- Đo với ba chế độ đo khác nhau
Máy đo với ba chế độ đo khác nhau: đo lường đơn, đo liên tục và đo lường khác biệt với 3 đơn vị đo khác nhau là µm, mil, mm phục vụ nhu cầu đo đạc đa dạng của quý khách
- Thiết kế cầm tay nhỏ gọn, tiện dụng
GM210 có thiết kế nhỏ gọn, với trọng lượng nhẹ, dễ dàng bỏ túi mang theo khi di chuyển đến các địa điểm đo đạc khác nhau.
- Kết quả đo nhanh, chính xác
Máy đo độ dày kim loại Benetech GM210 cho kết quả đo nhanh, chính xác với sai số nhỏ ± (3% H + 1 µm).
Hiệu chuẩn điểm zero, hiệu chuẩn 2 điểm và hiệu chuẩn cơ bản có sẵn
Màn hình LCD hiển thị kết quả đo rõ ràng, sắc nét
- Chế độ tắt nguồn tự động thông minh
Máy được trang bị hệ thống tự động tắt nguồn sau khoảng 3 phút không sử dụng giúp tiết kiệm pin tối đa.
Máy sử dụng pin AAA 1.5V thông dụng, dễ dàng mua và thay khi hết pin
Ứng dụng rộng rãi
- Benetech GM210 là thiết bị đo chiều dày lớp phủ bề mặt trên bề mặt kim loại với cách đo không phá hủy được đang được nhiều người tin tưởng và sử dụng. Máy được ứng dụng rộng rãi trong đo lường, gia công kim loại, công nghiệp hóa chất,..
Thông số kỹ thuật của máy đo độ dày lớp phủ GM210:
Dải đo |
0~1800µm/ 0~70.9mil |
Độ phân giải |
0.1µm/ 1µm/ 1 mil |
Sai số |
± (3% H + 1 µm) |
Đường kính bề mặt tối thiểu |
12mm |
Tính chất nền tối thiểu |
0.5mm |
Bán kính bề mặt lồi |
2mm |
Bán kính bề mặt lõm |
11mm |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ~ 40℃ |
Độ ẩm hoạt động |
10 ~ 95% RH |
Nguồn điện |
Pin 1.5V AAA |
Kích thước |
61.98 x 30.57 x 104.99 mm |